Có 2 kết quả:

狂飲暴食 kuáng yǐn bào shí ㄎㄨㄤˊ ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄕˊ狂饮暴食 kuáng yǐn bào shí ㄎㄨㄤˊ ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

drunken gluttony (idiom); eating and drinking to excess

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

drunken gluttony (idiom); eating and drinking to excess

Bình luận 0