Có 2 kết quả:
狂飲暴食 kuáng yǐn bào shí ㄎㄨㄤˊ ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄕˊ • 狂饮暴食 kuáng yǐn bào shí ㄎㄨㄤˊ ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄕˊ
kuáng yǐn bào shí ㄎㄨㄤˊ ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drunken gluttony (idiom); eating and drinking to excess
Bình luận 0
kuáng yǐn bào shí ㄎㄨㄤˊ ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drunken gluttony (idiom); eating and drinking to excess
Bình luận 0